Bảng giá sơn Mycolor
Dưới đây là bảng báo giá sơn Mykolor mới nhất 2025 của chúng tôi muốn gửi tới các bạn để có cái nhìn tổng quan.
Tên, đặc tính sản phẩm Mykolor | Định mức Độ phủ | Quy cách | Giá Bán |
VND | |||
SƠN LÓT KHÁNG KIỀM MYKOLOR | |||
Mykolor Touch Alkali Seal for Interior | 10 – 12 m2/lít/lớp | Thùng 18L | 1.995.000 |
Sơn lót chống kiềm nội thất | Lon 5L | 535.000 | |
Mykolor Touch Alkali Seal for Exterior | 10 – 12 m2/lít/lớp | Thùng 18L | 2.787.000 |
Sơn lót ngoại thất chống kiềm | Lon 5L | 800.000 | |
Mykolor Touch Deluxe Primer for Exterior | 10 – 12 m2/lít/lớp | Thùng 18L | 2.905.000 |
Sơn lót ngoại thất siêu kháng kiềm & muối | Lon 5L | 824.000 | |
SƠN NƯỚC MYKOLOR NGOẠI THẤT | |||
Mykolor Touch Semigloss Finish for Exterior | 10 -11 m2/lít/lớp | Thùng 18L | 4.084.000 |
Sơn ngoại thất bóng Semi | Lon 5L | 1.042.000 | |
Lon 1L | – | ||
Mykolor Touch Shiny Sơn ngoại thất cao cấp |
10 -11 m2/lít/lớp | Thùng 18L | 3.086.000 |
Lon 5L | 809.000 | ||
Lon 1L | – | ||
DIAMOND FEEL (BÓNG SIÊU HẠNG CAO CẤP) | 12 -14 m2/lít/lớp | Lon 5L | – |
* Độc quyền Công nghệ chống bám bẩn Stain Master | |||
Lon 1L | – | ||
SƠN CHỐNG THẤM MYKOLOR | |||
Mykolor Touch Water Seal | 5– 6 m2/lit/lớp | Thùng 18L | 3.017.000 |
* Hợp chất chống thấm pha xi măng | |||
* Tỷ lệ pha với xi măng 1:1 theo khối lượng | Lon 5L | 762.000 | |
Mykolor Touch T1000 | 6 – 8 m2/lit/lớp | Thùng 18L | 2.776.000 |
* Sơn chống thấm pha màu tự chọn | |||
* Không pha loãng | Lon 5L | 548.000 | |
BỘT TRÉT TƯỜNG MYKOLOR (bột bả) | |||
MYKOLOR GRAND CRYSTAL FEEL FOR INT | 1.3 m2/kg /lớp | Bao 40kg | 359.000 |
* Bôt trét Mykolor Grand (bột bả) nội thất hoàn hảo | |||
MYKOLOR GRAND MARBLE FEEL FOR INT & EXT | 1.3 m2/kg /lớp | Bao 40kg | 504.000 |
* Bột trét Mykolor Grand nội ngoại thất cao cấp | |||
MYKOLOR GRAND MARBLE FEER FOR EXT | 1.3 m2/kg /lớp | Bao 40kg | 561.000 |
* Bột trét ngoại thất cao cấp | |||
SƠN NƯỚC MYKOLOR GRAND NỘI THẤT | |||
Mykolor Grand QUARTZ FEEL Sơn Mykolor Grand nội thất láng mờ | 9 -10 m2/lít/lớp | Thùng 18L | 2.114.100 |
* Màng sơn mịn mờ cao cấp | Lon 5L | 724.000 | |
Lon 1L | 161.000 | ||
MYKOLOR GRAND OPAL FEEL – Sơn mykolor Grand nội thất láng mờ cao cấp, lau chùi nhẹ | 10 – 11 m2/lít/lớp | Thùng 18L | 3.008.100 |
Lon 5L | 894.000 | ||
Lon 1L | 207.000 | ||
MYKOLOR GARNET FEEL Sơn Mykolor Grand nội thất cao cấp * Bóng mờ hoàn hảo, lau chùi dễ dàng | 10 -11 m2/lít/lớp | Thùng 18L | 3.708.100 |
Lon 5L | 1.062.100 | ||
Lon 1L | 231.000 | ||
MYKOLOR GRAND PEARL FEEL | 11 – 12 m2/lít/lớp | Thùng 18L | 4.436 .100 |
* Sơn Mykolor grand nội thất bóng đẳng cấp, chùi rửa tốt | Lon 5L | 1.120.100 | |
Lon 1L | 291.000 | ||
* MYKOLOR GRAND SAPPHIRE FEEL | 12 – 14 m2/lít/lớp | Lon 5L | 1.575.100 |
* Không Mùi Sơn, Siêu bóng lau chùi rửa tối đa | |||
* Đạt tiêu chuẩn Green Label của Singapore | Lon 1L | 341.000 | |
MYKOLOR CEILING COAT FOR INT | 10 -11 m2/lít/lớp | Thùng 18L | 1.892.100 |
* Sơn Mykolor Grand lăn trần trắng láng mịn, màng sơn mờ. | Lon 5L | 601.000 |